Bước tới nội dung

cắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kak˧˥ka̰k˩˧kak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kak˩˩ka̰k˩˧

Danh từ

[sửa]

cắc

  1. (địa phương,) Hào.
    Bạc cắc.
    Không còn một cắc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Cắc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam