courseware

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔrs.ˌwɛr/

Danh từ[sửa]

courseware /ˈkɔrs.ˌwɛr/

  1. (Tech) Chương trình dạy học [máy điện toán].

Tham khảo[sửa]