Bước tới nội dung

courtage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kuʁ.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
courtage
/kuʁ.taʒ/
courtages
/kuʁ.taʒ/

courtage /kuʁ.taʒ/

  1. (Thương nghiệp) Nghề môi giới.
  2. (Thương nghiệp) Hoa hồng môi giới.

Tham khảo

[sửa]