Bước tới nội dung

coutelier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ku.tɛ.lje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực coutelier
/ku.tɛ.lje/
coutelier
/ku.tɛ.lje/
Giống cái coutelier
/ku.tɛ.lje/
coutelier
/ku.tɛ.lje/

coutelier /ku.tɛ.lje/

  1. Làm dao kéo.
    Industrie coutelière — công nghiệp (làm) dao kéo

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít coutelier
/ku.tɛ.lje/
coutelier
/ku.tɛ.lje/
Số nhiều coutelier
/ku.tɛ.lje/
coutelier
/ku.tɛ.lje/

coutelier /ku.tɛ.lje/

  1. Người làm dao kéo.
  2. Người bán dao kéo.

Tham khảo

[sửa]