couver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

couver ngoại động từ /ku.ve/

  1. Ấp (trứng).
  2. Ấp ủ.
    Couver un projet de vengeance — ấp ủ kế hoạch trả thù
  3. Ủ (bệnh).
    Couver une maladie — ủ bệnh
    couver des yeux — nhìn trìu mến; nhìn thèm thuồng
    couver quelqu'un — săn sóc nuông chiều ai

Nội động từ[sửa]

couver nội động từ /ku.ve/

  1. Ấp trứng.
    Une poule qui couve — gà ấp trứng
  2. Ấp ủ, âm ỉ.
    Feu qui couve — lửa âm ỉ
    Complot qui couve — âm mưu âm ỉ

Tham khảo[sửa]