cover-crop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkə.vɜː.ˈkrɑːp/

Danh từ[sửa]

cover-crop /ˈkə.vɜː.ˈkrɑːp/

  1. Cây trồng phủ đất (chống cỏ, chống xoi mòn... ).

Tham khảo[sửa]