Bước tới nội dung

covertness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊ.ˌvɜːt.nəs/

Danh từ

[sửa]

covertness /ˈkoʊ.ˌvɜːt.nəs/

  1. Xem covert

Tham khảo

[sửa]