covetous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkə.və.təs/

Tính từ[sửa]

covetous /ˈkə.və.təs/

  1. Thèm thuồng, thèm muốn.
    a covetous glance — cái nhìn thèm thuồng
    to be covetous of something — thèm muốn cái gì
  2. Tham lam.

Tham khảo[sửa]