Bước tới nội dung

cowhand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊ.ˌhænd/

Danh từ

[sửa]

cowhand /ˈkɑʊ.ˌhænd/

  1. Người nuôi .

Tham khảo

[sửa]