coypu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔɪ.ˌpuː/

Danh từ[sửa]

coypu /ˈkɔɪ.ˌpuː/

  1. Loài gặm nhấm được nuôi để lấy lông.

Tham khảo[sửa]