Bước tới nội dung

crève

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
crève
/kʁɛv/
crève
/kʁɛv/

crève gc /kʁɛv/

  1. (Thông tục) Sự chết, sự toi mạng.
    attraper la crève — bị lạnh nguy kịch

Tham khảo

[sửa]