Bước tới nội dung

créneler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

créneler ngoại động từ

  1. Xây lỗ châu mai cho.
  2. Khấc, khía.
    Créneler une roue — khía một bánh xe (thành) bánh răng
  3. Tạo rìa chấm (cho đồng tiền.... ).

Tham khảo

[sửa]