Bước tới nội dung

créole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁe.ɔl/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít créole
/kʁe.ɔl/
créoles
/kʁe.ɔl/
Số nhiều créole
/kʁe.ɔl/
créoles
/kʁe.ɔl/

créole /kʁe.ɔl/

  1. Người da trắng đẻ ở thuộc địa, người crêon.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực créole
/kʁe.ɔl/
créoles
/kʁe.ɔl/
Giống cái créole
/kʁe.ɔl/
créoles
/kʁe.ɔl/

créole /kʁe.ɔl/

  1. (Ngôn ngữ học) Pha tạp.
    Parlers créoles — tiếng nói pha tạp

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
créole
/kʁe.ɔl/
créoles
/kʁe.ɔl/

créole /kʁe.ɔl/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng pha tạp.

Tham khảo

[sửa]