Bước tới nội dung

crépi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
crépi
/kʁe.pi/
crépis
/kʁe.pi/

crépi /kʁe.pi/

  1. Lớp trát vữa nhám (mặt tường).

Tham khảo

[sửa]