Bước tới nội dung

crépusculaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁe.pys.ky.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực crépusculaire
/kʁe.pys.ky.lɛʁ/
crépusculaires
/kʁe.pys.ky.lɛʁ/
Giống cái crépusculaire
/kʁe.pys.ky.lɛʁ/
crépusculaires
/kʁe.pys.ky.lɛʁ/

crépusculaire /kʁe.pys.ky.lɛʁ/

  1. Xem crépuscule I
    Lueur crépusculaire — ánh hoàng hôn
  2. (Nghĩa bóng) Đang tàn.
    Beauté crépusculaire — vẻ đẹp đang tàn, vẻ đẹp chiều hôm
  3. (Động vật học) Chỉ xuất hiện lúc hoàng hôn.

Tham khảo

[sửa]