crétois
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁe.twa/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | crétois /kʁe.twa/ |
crétoises /kʁe.twaz/ |
Giống cái | crétoise /kʁe.twaz/ |
crétoises /kʁe.twaz/ |
crétois /kʁe.twa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
crétois /kʁe.twa/ |
crétois /kʁe.twa/ |
crétois gđ /kʁe.twa/
Tham khảo
[sửa]- "crétois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)