Bước tới nội dung

crab-tree

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkræb.ˈtri/

Danh từ

[sửa]

crab-tree /ˈkræb.ˈtri/

  1. Cây táo tây dại.

Tham khảo

[sửa]