cram-full

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkræm.ˈfʊl/

Tính từ[sửa]

cram-full /ˈkræm.ˈfʊl/

  1. Chan chứa, đầy tràn, đầy không nhồi vào đâu được nữa.

Tham khảo[sửa]