Bước tới nội dung

cranny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkræ.ni/

Danh từ

cranny /ˈkræ.ni/

  1. Vết nứt, vết nẻ.

Thành ngữ

Tham khảo