Bước tới nội dung

crape-myrtle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkreɪp.ˈmɜː.tᵊl/

Danh từ

[sửa]

crape-myrtle /ˈkreɪp.ˈmɜː.tᵊl/

  1. (Thực vật) Cây bách nhật hồng; cây tử vi.

Tham khảo

[sửa]