Bước tới nội dung

cratère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁa.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cratère
/kʁa.tɛʁ/
cratères
/kʁa.tɛʁ/

cratère /kʁa.tɛʁ/

  1. Miệng (núi lửa).
  2. (Kỹ thuật) Lỗ miệng (lò thủy tinh).
  3. (Sử học) Liễn pha rượu.

Tham khảo

[sửa]