credibility
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkrɛ.də.ˈbɪ.lə.ti/
Danh từ
[sửa]credibility (đếm được và không đếm được, số nhiều credibilities)
Tham khảo
[sửa]- "credibility", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)