Bước tới nội dung

credibility

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkrɛ.də.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

credibility (đếm đượckhông đếm được, số nhiều credibilities)

  1. Sự tín nhiệm; sự đáng tin.
    credibility gap — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm

Tham khảo

[sửa]