credibility

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkrɛ.də.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

  1. Sự tín nhiệm; sự đáng tin.
    credibility gap — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm

Tham khảo[sửa]