Bước tới nội dung

crescent-shaped

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɛ.sᵊnt.ˈʃeɪpt/

Tính từ

[sửa]

crescent-shaped /ˈkrɛ.sᵊnt.ˈʃeɪpt/

  1. Hình trăng lưỡi liềm.

Tham khảo

[sửa]