Bước tới nội dung

cretonne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkri.ˌtɑːn/

Danh từ

[sửa]

cretonne /ˈkri.ˌtɑːn/

  1. Vải creton (để bọc ghế... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁə.tɔn/

Danh từ

[sửa]

cretonne gc /kʁə.tɔn/

  1. Vải creton.

Tham khảo

[sửa]