crevasse
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /krɪ.ˈvæs/
Danh từ[sửa]
crevasse /krɪ.ˈvæs/
Tham khảo[sửa]
- "crevasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁə.vas/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
crevasse /kʁə.vas/ |
crevasses /kʁə.vas/ |
crevasse gc /kʁə.vas/
Tham khảo[sửa]
- "crevasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)