Bước tới nội dung

cribriform

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɪ.brə.ˌfɔrm/

Tính từ

[sửa]

cribriform /ˈkrɪ.brə.ˌfɔrm/

  1. (Sinh vật học) lỗ rây.

Tham khảo

[sửa]