cricoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɑɪ.ˌkɔɪd/

Tính từ[sửa]

cricoid /ˈkrɑɪ.ˌkɔɪd/

  1. (Giải phẫu) Hình cong (sụn thanh quản).

Tham khảo[sửa]