Bước tới nội dung

crieur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁi.jœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít crieuse
/kʁi.jøz/
crieurs
/kʁi.jœʁ/
Số nhiều crieuse
/kʁi.jøz/
crieurs
/kʁi.jœʁ/

crieur /kʁi.jœʁ/

  1. Người rao.
    Crieur de journaux — người rao báo
    crieur de nuit — (từ cũ, nghĩa cũ) người rao giờ ban đêm
    crieur public — (từ cũ, nghĩa cũ) anh mõ

Tham khảo

[sửa]