Bước tới nội dung

criminalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁi.mi.na.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
criminalité
/kʁi.mi.na.li.te/
criminalité
/kʁi.mi.na.li.te/

criminalité gc /kʁi.mi.na.li.te/

  1. (Luật học, pháp lý) Tình trạng phạm trọng tội.
  2. (Luật học, pháp lý) Tính chất trọng tội.

Tham khảo

[sửa]