criminology
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkrɪ.mə.ˈnɑː.lə.dʒi/
Danh từ
[sửa]criminology /ˌkrɪ.mə.ˈnɑː.lə.dʒi/
Tham khảo
[sửa]- "criminology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
criminology /ˌkrɪ.mə.ˈnɑː.lə.dʒi/