Bước tới nội dung

critical path

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɪ.tɪ.kəl ˈpæθ/

Danh từ

[sửa]

critical path /ˈkrɪ.tɪ.kəl ˈpæθ/

  1. (Tech) Đường tới hạn.

Tham khảo

[sửa]