croassement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁɔ.as.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
croassement
/kʁɔ.as.mɑ̃/
croassements
/kʁɔ.as.mɑ̃/

croassement /kʁɔ.as.mɑ̃/

  1. Tiếng quạ quạ (quạ kêu).
  2. Lời chê baieo.

Tham khảo[sửa]