crop-leather

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɑːp.ˈlɛ.ðɜː/

Danh từ[sửa]

crop-leather /ˈkrɑːp.ˈlɛ.ðɜː/

  1. Da thuộc để đóng giày.

Tham khảo[sửa]