Bước tới nội dung

cross-beam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɔs.ˈbim/

Danh từ

[sửa]

cross-beam /ˈkrɔs.ˈbim/

  1. (Kỹ thuật) Xà ngang, xà nhà.

Tham khảo

[sửa]