cross-court

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɔs.ˈkɔrt/

Tính từ[sửa]

cross-court adv /ˈkrɔs.ˈkɔrt/

  1. Về phía gốc chéo đối diện của sân chơi.

Tham khảo[sửa]