cross-fire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɔs.ˈfɪ.ər/

Danh từ[sửa]

cross-fire /ˈkrɔs.ˈfɪ.ər/

  1. Sự bắn chéo cánh sẻ.
  2. (Nghĩa bóng) Sự dồn dập.
    a cross-fire of question — sự hỏi dồn dập

Tham khảo[sửa]