cross correlation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkrɔs ˌkɔr.ə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
cross correlation /ˈkrɔs ˌkɔr.ə.ˈleɪ.ʃən/
- (Tech) Tương quan chéo.
Tham khảo[sửa]
- "cross correlation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)