Bước tới nội dung

cross correlation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɔs ˌkɔr.ə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

cross correlation /ˈkrɔs ˌkɔr.ə.ˈleɪ.ʃən/

  1. (Tech) Tương quan chéo.

Tham khảo

[sửa]