Bước tới nội dung

crosstown

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɔs.ˈtɑʊn/

Tính từ

[sửa]

crosstown /ˈkrɔs.ˈtɑʊn/

  1. Xuyên thành phố, xuyên thị xã.

Tham khảo

[sửa]