Bước tới nội dung

croulant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁu.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực croulant
/kʁu.lɑ̃/
croulants
/kʁu.lɑ̃/
Giống cái croulante
/kʁu.lɑ̃t/
croulantes
/kʁu.lɑ̃t/

croulant /kʁu.lɑ̃/

  1. Sắp đổ nát, sắp sụp đổ; sắp tàn.
    Beauté croulante — vẻ đẹp sắp tàn
  2. Lụ khụ.
    Deux êtres croulants — hai người lụ khụ

Tham khảo

[sửa]