crow-berry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkroʊ.ˈbɛr.i/

Danh từ[sửa]

crow-berry /ˈkroʊ.ˈbɛr.i/

  1. (Thực vật) Cây dâu quạ.

Tham khảo[sửa]