cubage
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkjuː.bɪdʒ/
Danh từ[sửa]
cubage /ˈkjuː.bɪdʒ/
Tham khảo[sửa]
- "cubage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ky.baʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cubage /ky.baʒ/ |
cubages /ky.baʒ/ |
cubage gđ /ky.baʒ/
Tham khảo[sửa]
- "cubage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)