cucurbit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kjuː.ˈkɜː.bət/

Danh từ[sửa]

cucurbit /kjuː.ˈkɜː.bət/

  1. (Thực vật học) Loại cây bầu bí.

Tham khảo[sửa]