cudbear

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkəd.ˌbɛr/

Danh từ[sửa]

cudbear /ˈkəd.ˌbɛr/

  1. (Thực vật) Địa y nhuộm (cây, bột).

Tham khảo[sửa]