Bước tới nội dung

cueillette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kœ.jɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cueillette
/kœ.jɛt/
cueillettes
/kœ.jɛt/

cueillette gc /kœ.jɛt/

  1. Sự hái (quả... ).
  2. Mẻ hái (hoa quả hái được).
  3. (Dân tộc) Học sự hái lượm.

Tham khảo

[sửa]