Bước tới nội dung

cuirassé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɥi.ʁa.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cuirassé
/kɥi.ʁa.se/
cuirassés
/kɥi.ʁa.se/
Giống cái cuirassée
/kɥi.ʁa.se/
cuirassées
/kɥi.ʁa.se/

cuirassé /kɥi.ʁa.se/

  1. Bọc sắt, thiết giáp.
    Navire cuirassé — tàu bọc sắt
    Division cuirassée — sư đoàn thiết giáp
  2. Dạn dày.
    Être cuirassé contre les passions — dạn dày trước mọi dục vọng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cuirassé
/kɥi.ʁa.se/
cuirassés
/kɥi.ʁa.se/

cuirassé /kɥi.ʁa.se/

  1. Tàu thiết giáp.

Tham khảo

[sửa]