cuirassé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɥi.ʁa.se/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cuirassé /kɥi.ʁa.se/ |
cuirassés /kɥi.ʁa.se/ |
Giống cái | cuirassée /kɥi.ʁa.se/ |
cuirassées /kɥi.ʁa.se/ |
cuirassé /kɥi.ʁa.se/
- Bọc sắt, thiết giáp.
- Navire cuirassé — tàu bọc sắt
- Division cuirassée — sư đoàn thiết giáp
- Dạn dày.
- Être cuirassé contre les passions — dạn dày trước mọi dục vọng
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cuirassé /kɥi.ʁa.se/ |
cuirassés /kɥi.ʁa.se/ |
cuirassé gđ /kɥi.ʁa.se/
Tham khảo[sửa]
- "cuirassé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)