cuivre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɥivʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cuivre /kɥivʁ/ |
cuivres /kɥivʁ/ |
cuivre gđ /kɥivʁ/
- Đồng.
- (Số nhiều) Đồ đồng.
- (Số nhiều) Bản khắc đồng.
- (Số nhiều, âm nhạc) Kèn đồng.
- eau de cuivre — nước đánh đồng
Tham khảo[sửa]
- "cuivre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)