Bước tới nội dung

cuivre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cuivre
/kɥivʁ/
cuivres
/kɥivʁ/

cuivre /kɥivʁ/

  1. Đồng.
  2. (Số nhiều) Đồ đồng.
  3. (Số nhiều) Bản khắc đồng.
  4. (Số nhiều, âm nhạc) Kèn đồng.
    eau de cuivre — nước đánh đồng

Tham khảo

[sửa]