Bước tới nội dung

culbute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
culbute
/kyl.byt/
culbutes
/kyl.byt/

culbute gc /kyl.byt/

  1. Sự nhảy lộn nhào.
  2. Sự ngã lộn nhào.
  3. Sự sụp đổ, sự đổ nhào.
    Culbute du ministère — sự đổ nhào của nội các
    faire la culbute — phá sản, vỡ nợ+ (thương nghiệp) bán gấp đôi giá vốn
    faire la culbute dans l’herbe — (thông tục) theo trai

Tham khảo

[sửa]