cully

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkə.li/

Danh từ[sửa]

cully /ˈkə.li/

  1. (Từ lóng) Anh chàng ngốc.
  2. Bạn thân.

Tham khảo[sửa]