culotte
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ky.lɔt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
culotte /ky.lɔt/ |
culottes /ky.lɔt/ |
culotte gc /ky.lɔt/
- Quần cụt.
- Đùi bò, [[quần xì líp].
- (Thân mật) Sự thua bạc to.
- Prendre une culotte — thua bạc to
- baisser culotte; poser culotte — (thô tục) đi ngoài
- culotte de peau — lính già
- jouer ses culottes — đánh bạc đến bán cả quần
- porter la culotte — (thân mật) cai quản gia đình (đàn bà)
- trembler dans sa culotte; faire dans sa culotte — (thông tục) sợ vãi cứt ra quần
Tham khảo[sửa]
- "culotte". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)