culpabilité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kyl.pa.bi.li.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
culpabilité /kyl.pa.bi.li.te/ |
culpabilité /kyl.pa.bi.li.te/ |
culpabilité gc /kyl.pa.bi.li.te/
- Tội lỗi; tính tội lỗi.
- Prouver la culpabilité d’un acte — chứng minh tính tội lỗi của một hành động
- complexe de culpabilité — phức cảm tội lỗi
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "culpabilité". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)